Triết gia người Áo–Anh (1889-1951), con nhà giàu từ bỏ tài sản, từng tham chiến, từng muốn đi dạy tiểu học, từng làm thợ làm vườn, từng xây nhà, và giữa những cuộc đời rẽ ngang ấy, để lại 2 cuộc cách mạng triết học: thời trẻ viết Tractatus, xem ngôn ngữ như bản đồ của thế giới; thời già viết Điều Tra Triết Học, xóa bản đồ, dựng lại thế giới như một khu phố lộng lẫy của những trò chơi ngôn ngữ, nơi mỗi câu nói là một hành động, không phải một cái bóng phản chiếu sự thật. Nếu Baudrillard cho ta siêu thực tại, Lyotard cho ta những mảnh vỡ của đại tự sự, thì Wittgenstein đưa ta trở về nơi bình thường nhất – cách ta nói chuyện. Ông không xây lý thuyết cao tầng; ông ngồi xuống, nhìn một người nói “tôi đau”, một đứa trẻ nói “cho con cái kẹo”, một người yêu nói “em ổn”, rồi bảo:
“Hãy để triết học đi bộ trên mặt đất.”
Triết học của Wittgenstein không ở trên đỉnh núi. Nó nằm ở… cách chúng ta dùng những từ đơn giản nhất.
Ông nhìn ngôn ngữ và thấy trong đó cả một thế giới — không phải thế giới được diễn tả, mà thế giới được làm ra.
Ngôn ngữ, dưới mắt Wittgenstein, không phải là tấm màn che phủ thế giới; nó là chính thế giới mà chúng ta đang bơi trong đó, như những sinh vật chưa bao giờ rời khỏi môi trường của mình để biết nước là gì. Chính vì hiển nhiên quá nên ta không thấy, và bởi không thấy nên ta dễ vấp ngã ngay trên những viên gạch mình đặt xuống: một câu nói bất cẩn, một chữ hiểu khác nghĩa, một lời vu vơ tưởng vô thưởng vô phạt nhưng lại cắm vào tim ai đó như chiếc ghim gãy. Wittgenstein, với cặp mắt vừa khắt khe vừa dịu dàng, nhìn đời sống và thấy một điều đáng buồn cười nhưng rất thật: phần lớn đau khổ con người đến không phải từ triết học siêu hình, mà từ việc chúng ta… nói với nhau mà không hiểu nhau đang nói gì.
Ông không xem ngôn ngữ như mô hình thu nhỏ của thế giới; ông xem nó như bộ xương, cơ bắp, dây thần kinh của đời sống. Khi ta nói, ta không chỉ mô tả, ta hành động; khi ta im lặng, đó cũng là một hành động. Không có hành động nào trong đời sống không bị đan cài bởi ngôn ngữ – ngay cả hành động nặng mùi “tự nhiên bản năng” nhất, như giận dữ, yêu thương, đau đớn, hay ham muốn. Ta tưởng chúng thuần cảm xúc; Wittgenstein bảo: không đâu, mỗi cảm xúc đều “đi qua từ vựng”. Một đứa trẻ không biết gọi tên sự tức giận, nó chỉ quấy khóc. Một người lớn biết nói “tôi bị xem thường”, “tôi thấy mình như người vô dụng”, “tôi bị bỏ rơi”, thì không quấy khóc nữa; họ chuyển từ tiếng khóc sang tiếng nói. Chính ngôn ngữ giúp cảm xúc có hình thù, giúp ta biết mình đang đối diện với cái gì.
Nhưng trớ trêu thay, càng lớn ta lại càng ít ngôn ngữ hơn. Trẻ con có thể diễn tả niềm vui bằng cả một chuỗi âm thanh vô nghĩa, nhưng là âm thanh thật. Người lớn diễn tả niềm vui bằng hai chữ “cũng được”, diễn tả nỗi buồn bằng một câu “chắc tôi mệt thôi”. Một nửa thế kỷ sau khi Wittgenstein qua đời, nhân loại đang mắc kẹt trong thời đại siêu tốc của giao tiếp, nhưng đồng thời lại mắc chứng nghèo nàn từ vựng cảm xúc. Nó giống như sở hữu một chiếc điện thoại có 10,000 chức năng nhưng chỉ sử dụng để gọi taxi và mở nhạc cũ. Ta có hàng nghìn từ để gọi tên màu sắc, động vật, món ăn, công nghệ, nhưng khi nói về chính mình thì chỉ còn vài chữ ít ỏi, mỏng như tờ giấy, không đủ nâng đỡ linh hồn.
“Tôi ổn.”
Hai chữ này là bi kịch của vô số mối quan hệ. Vì sự thật ẩn dưới nó có thể là: tôi buồn, tôi thất vọng, tôi cô đơn, tôi không biết nói sao, tôi sợ bị đánh giá, tôi không muốn gây phiền phức, tôi không muốn tỏ ra yếu đuối, hoặc tôi đang chờ bạn đoán đúng điều tôi muốn nghe. Nhưng theo Wittgenstein, muốn hiểu “tôi ổn” nghĩa là gì, ta phải nhìn vào “trò chơi ngôn ngữ” mà nó đang tham gia. Trong trò chơi của người tự trọng quá mức, “tôi ổn” nghĩa là “tôi không ổn và tôi không muốn ai thấy tôi không ổn”. Trong trò chơi của người hay né tránh, nó nghĩa là “đừng hỏi thêm”. Trong trò chơi của cặp đôi đang cãi nhau, nó nghĩa là “anh liệu mà đoán”. Ngôn ngữ không nằm trong câu chữ; nó nằm trong tình huống thực tế của người nói. Wittgenstein không chỉ phân tích triết học; ông phân tích sự vụng về cảm xúc của loài người.
Ông nhận ra rằng, tranh cãi lớn trên đời thường không phải do người ta bất đồng về sự thật, mà vì mỗi người đang chơi một trò ngôn ngữ khác nhau. Người A nói để bộc lộ; người B nghe như đang bị chỉ trích. Người A muốn chia sẻ; người B nghĩ mình bị trách móc. Người A nói: “Em đã cố gắng rất nhiều mà chẳng ai hiểu em.” Người B đáp: “Nhưng anh vẫn ở đây mà.” Đáp như vậy không sai, nhưng sai trò chơi. Người A muốn được công nhận; người B lại đề nghị sự hiện diện. Hai bên trở thành hai đoàn tàu chạy ngược chiều, cùng trên một đường ray, nhưng không cùng giờ.
Wittgenstein giúp ta hiểu rằng câu nói không phải là vật thể đứng yên giữa không khí. Nó là chuyển động, là động tác. Một lời khen có thể mang tính mỉa mai. Một lời cảm ơn có thể là lời tạm biệt cuối cùng. Một lời xin lỗi đôi khi không phải xin lỗi mà là xin được rút lui trong danh dự. Một lời từ chối hiền hòa đôi khi chính là lời “đừng hỏi nữa”. Mỗi câu nói giống như con dao nhỏ: trong tay người này, nó dùng để gọt trái cây; trong tay người kia, nó trở thành vũ khí. Cái quan trọng không phải con dao, mà là tay cầm.
Chính vì lẽ đó, Wittgenstein không tin triết học có thể giải quyết khủng hoảng đời sống bằng những định nghĩa. Định nghĩa không bao giờ đủ rộng để ôm lấy sự phức tạp của con người. Ông chỉ ra rằng triết học đã lạc đường vì cố gắng tìm bản chất của từ ngữ: “thế nào là hiểu”, “thế nào là biết”, “thế nào là cảm xúc”, “thế nào là ý chí”. Nhưng sự thật là từ không có bản chất. Từ giống như chiếc chìa khóa mở được nhiều loại cửa khác nhau, tùy vào tay người cầm. Một từ không mang nghĩa cố định – nó mang lịch sử sử dụng. Vì vậy, người mà cố gắng tìm “nghĩa thật” của một từ giống như người đào đất tìm gốc cây, quên rằng cây đã bị cắt từ lâu, và điều mà họ cầm trên tay chỉ là một khúc rễ mục.
Đối với ngôn ngữ cảm xúc, người Việt đặc biệt giàu tính ẩn dụ nhưng cũng đầy bẫy nghĩa. Từ “không sao” có đến mười hai sắc thái: “không sao thiệt”, “không sao để giữ sĩ diện”, “không sao nhưng nhớ đó”, “không sao nhưng tổn thương sâu rồi”, “không sao vì tôi quen rồi”, hoặc “không sao vì nói nhiều quá tôi mệt”. Nếu đem hỏi các nhà ngôn ngữ học, họ sẽ mổ xẻ cấu trúc câu. Nếu hỏi nhà tâm lý học, họ sẽ phân tích sắc thái cảm xúc. Nhưng nếu hỏi Wittgenstein, ông sẽ bảo: “Hãy nhìn người nói trong tình huống thực sự, rồi bạn sẽ hiểu họ đang làm gì với ngôn từ ấy.” Ngôn ngữ không phải bãi đất trống cho triết học bước vào dựng lều; nó là khu phố đông đúc, chen lấn, có trật tự riêng của nó.
Ngôn ngữ, theo Wittgenstein, giống như một hộp dụng cụ. Trong hộp có búa, có đinh, có kềm, có cưa. Câu hỏi “búa là gì” không quan trọng bằng “búa được dùng trong trường hợp nào”. Một từ tiếng Việt như “thương” có đủ sắc thái để làm một cuốn từ điển riêng: thương con là chăm sóc, thương bạn là đồng cảm, thương người lạ là lòng trắc ẩn, thương người cũ là một nỗi đau, thương người yêu là sự quan tâm hoà lẫn lo lắng, và thương hại lại là một cảm xúc khác. Không thể định nghĩa chung. Chỉ có thể nhìn xem nó được dùng trong trò chơi nào.
Trong gia đình, ngôn ngữ trở thành vùng chiến tranh lạnh vì ai cũng tưởng mình nói rõ ràng, nhưng thật ra mỗi người nói bằng bộ từ điển riêng. Cha mẹ nói “lo cho con” nghĩa “muốn định hướng con theo lối an toàn”. Con cái nghe thành “cha mẹ không tin con”. Chồng nói “anh mệt” nghĩa “đừng bắt anh nói về cảm xúc lúc này”. Vợ nghe thành “anh tránh né em”. Và khi không ai thừa nhận họ đang chơi trò chơi khác, sự hiểu lầm tích tụ thành giận dữ, rồi chuyển thành im lặng – loại im lặng nguy hiểm nhất, vì nó không phải sự lắng đọng, mà là sự hủy liên lạc.
Wittgenstein nói rằng nhiệm vụ của triết học là “giải trừ sự mê hoặc của ngôn ngữ”. Con người bị ngôn ngữ mê hoặc vì tưởng rằng câu nói mang nghĩa cố định. Nhưng sự thật là nghĩa giống như ánh đèn chiếu lên sân khấu – thay đổi theo vị trí, theo thời điểm, theo người đứng trong khung sáng. Một câu nói tử tế có thể bị hiểu thành xỏ xiên nếu người nghe đang tổn thương. Một câu nói bình thường có thể trở thành xúc phạm nếu người nghe đang lo âu. Ngôn ngữ hoạt động bên trong cấu trúc tinh thần của mỗi người; nó không thả rơi xuống hai tai như nước lạnh mà tan vào tâm trạng như muối tan vào nước.
Điều khó nhất là: ta không thể rời khỏi ngôn ngữ để quan sát nó. Ta không thể nhảy ra khỏi làn nước mình đang bơi để nhìn xem nó có trong hay đục. Ta chỉ có thể quan sát chính mình trong hành động nói năng. Chính vì thế, Wittgenstein khuyên ta “hãy nhìn đời sống thực tế”. Đời sống không nói dối. Nếu ta thấy người lớn dùng ba từ để mô tả thế giới, đó không phải lỗi của triết học; đó là dấu hiệu cho thấy đời sống họ đã trở nên quá chật để chứa đủ lời.
Trong mối quan hệ, ngôn ngữ có thể trở thành cầu hoặc trở thành dao. Có người nói “anh nỡ lòng nào” để thể hiện nỗi buồn nhưng người nghe lại nghe thành sự trách móc. Có người nói “em chịu hết nổi rồi” trong mong chờ được ôm, nhưng người nghe lại hiểu thành “em muốn chia tay”. Câu nói không nằm trong câu nói; nó nằm trong toàn bộ thế giới mà câu nói tham gia: quá khứ của hai người, nỗi sợ của họ, hy vọng âm thầm, tổn thương chưa lành. Wittgenstein chỉ ra điều mà các nhà tâm lý học hiện đại mới bắt đầu ghi nhận: ngôn ngữ không chỉ chuyển tải thông tin, mà chuyển tải cả đời sống.
Và đời sống thì vô cùng lộn xộn. Chính sự lộn xộn ấy khiến ngôn ngữ có hồn. Nếu con người hoàn toàn logic, ngôn ngữ sẽ giống chương trình máy tính, và mọi hiểu lầm biến mất. Nhưng thế giới ấy cũng sẽ không còn thơ, không còn tiếng thở dài, không còn những câu nói nửa chừng khiến tim ai đó rung lên. Chúng ta sống bằng mơ hồ, và vì thế ngôn ngữ phải mơ hồ. Mơ hồ là một phần bản chất của nhân tính. Wittgenstein không cố sửa nó; ông chỉ yêu cầu ta đừng lẫn lộn mơ hồ với sai lầm.
Cũng chính vì mơ hồ mà con người thường ngộ nhận rằng họ hiểu hơn người khác. Ai cũng tin mình “rõ ràng rồi”, nhưng người nghe lại nghe bằng “vết thương của họ”. Hiểu lầm không phải lỗi ngôn ngữ; hiểu lầm là bằng chứng rằng ngôn ngữ là thực thể sống. Nó thay đổi trong mỗi bối cảnh, như con tắc kè đổi màu theo môi trường. Và nhiệm vụ của ta không phải tìm màu thật của nó, mà là học cách nhìn nó trong từng hoàn cảnh.
Wittgenstein mở ra một cách sống khác: sống tỉnh táo với lời nói. Không đa nghi – chỉ tỉnh táo. Không phòng thủ – chỉ tinh tế. Không im lặng như rút lui – mà im lặng như cách thở. Không nói nhiều để thắng – mà nói đúng để chạm.
Giữa kỷ nguyên của thông tin tràn ngập, nơi lời nói bị sản xuất hàng loạt như mì ăn liền, con người tưởng rằng càng nói nhiều thì càng gần nhau hơn. Nhưng sự thật là: khoảng cách giữa người với người đôi khi nằm ngay trong một từ duy nhất được hiểu khác nhau. Thế giới không thiếu người nói giỏi; thế giới thiếu người hiểu trò chơi mà câu nói đang tham gia.
Wittgenstein không dạy ta cách nói hay; ông dạy ta cách nhìn thấy. Nhìn xem câu nói đang làm gì. Nhìn xem người ấy đang dùng từ ấy như một động tác phòng thủ hay một lời cầu cứu. Nhìn xem câu nói ấy thuộc trò chơi yêu thương, sợ hãi, né tránh, tìm kiếm, hay tuyệt vọng. Khi ta nhìn thấy, ngôn ngữ không còn là mê cung mà trở thành bản đồ.
Và khi ta hiểu trò chơi ngôn ngữ của người khác, ta cũng hiểu nghệ thuật quan trọng nhất trong mọi mối quan hệ: nghệ thuật làm cho ngôn ngữ trở thành nơi trú ẩn, không phải nơi đối đầu.
Nếu Wittgenstein đúng, ngôn ngữ không chỉ mô tả mà còn kiến tạo, thì đời sống hiện đại chính là thí nghiệm lớn nhất để chứng minh điều ấy. Chúng ta không chỉ sống trong nhà, trong công sở, trong thành phố; chúng ta sống trong những cuộc trò chuyện. Một gia đình tan nát không phải vì thiếu tiền hay thiếu thời gian, mà vì một câu nói thừa hoặc một câu nói thiếu, hoặc một câu nói được dùng sai lúc, sai trò chơi. Một đứa trẻ lớn lên với cảm giác bị xem thường không phải vì cha mẹ nó ác, mà vì ngôn ngữ trong nhà đó chỉ có hai chế độ: dạy dỗ và mệnh lệnh, không có từ dành cho thấu hiểu. Một cuộc tình sụp đổ không phải vì người ta hết thương, mà vì người ta hết ngôn ngữ để diễn đạt thương. Thương mà không nói được, thương sẽ mệt; mệt rồi sẽ nguội; nguội rồi sẽ chết.
Wittgenstein nhìn vào sự bất lực này của ngôn ngữ và không hề bi quan. Ông không bảo con người nên im lặng mãi. Ông nói: hãy học lại cách dùng lời. Nếu không thể thay đổi con người, thì ít nhất hãy thay đổi ngôn ngữ mà họ dùng để nói về nỗi đau. Bởi vì nỗi đau, khi có tên, sẽ bớt mơ hồ hơn. Một người biết nói “tôi thấy mình như người ngoài cuộc” sẽ dễ được thấu hiểu hơn người chỉ biết la hét. Một người biết nói “tôi đang lo rằng anh không còn coi trọng em” sẽ ít bị hiểu lầm hơn người chỉ nói “anh vô tâm lắm”. Một người biết nói “tôi sợ mình không đủ tốt” sẽ dễ được ôm hơn người nói “anh chẳng thương tôi”.
Những câu nói ấy không còn là mô tả tình trạng, mà là hành động mở cửa. Mà cửa mở thì ánh sáng mới vào được. Ngôn ngữ, trong tinh thần Wittgenstein, là động tác trao chìa khóa cho người khác để họ bước vào thế giới của ta. Không có chìa khóa, họ đứng ngoài, gõ mãi rồi nản. Người ngoài nghĩ trong nhà không ai; người trong nhà nghĩ bên ngoài không ai quan tâm. Vậy là hai bên trách nhau “không hiểu tôi”, trong khi cửa thì khóa, và chìa thì không ai đưa.
Wittgenstein dạy rằng sự hiểu lầm không phải thất bại của triết học, mà là dấu hiệu cho thấy con người đang sống. Điều đáng buồn cười – theo kiểu giễu nhại nhẹ nhàng ông thích – là người ta thường cố tự cứu bằng cách… nói thêm. Nhưng nói thêm mà không đổi trò chơi thì chỉ khiến tình hình tệ hơn. Người chồng, khi bị vợ phàn nàn “anh không lắng nghe”, thường cố gắng chứng minh mình lắng nghe bằng cách… giải thích. Nhưng giải thích là một trò chơi khác, không đáp ứng nhu cầu của người muốn được nghe thấu. Người vợ, khi thấy chồng căng thẳng, thường cố “chia sẻ” bằng cách hỏi tới hỏi lui, nhưng đó lại là trò chơi của kiểm soát, không phải trò chơi của nâng đỡ.
Ta không sai ở câu nói; ta sai ở trò chơi. Wittgenstein thấy điều này rõ như thấy đường chân trời.
Chúng ta thì không.
Chính vì vậy, phần lớn tranh cãi trong đời sống chỉ là tiếng vọng của những hiểu sai căn bản về ngôn ngữ. Người Việt đặc biệt có khả năng “nói một đằng nghe một nẻo”, bởi văn hoá trọng thể diện, trọng sự tế nhị, trọng sự tránh né xung đột. Ta không nói thẳng vì sợ làm mất lòng; ta nói vòng vì nghĩ người kia sẽ tự hiểu; nhưng người kia lại cũng đang dùng một bộ giải mã hoàn toàn khác. Thế là mọi thứ rối lên như búi chỉ, và ai cũng nghĩ lỗi thuộc về đối phương. Nhưng nếu mời Wittgenstein ngồi xuống và hỏi ông nghĩ sao, ông sẽ cười nhạt: “Lỗi thuộc về trò chơi.”
Điều lạ lùng là, càng phức tạp bao nhiêu, ngôn ngữ càng trở nên huyền ảo bấy nhiêu. Nhưng sự huyền ảo này không nhằm đánh đố; nó nhằm tạo ra không gian cho linh hồn. Chính sự không rõ ràng của ngôn ngữ cho phép ta cảm được thơ ca, nhớ được những câu nói ám ảnh, rung động với những điều chỉ mang tính gợi mở. Nếu mọi từ đều có nghĩa cố định, tình yêu sẽ trở thành bản hướng dẫn sử dụng; buồn vui sẽ trở thành bảng màu chỉ có 5 sắc độ; con người sẽ mất khả năng nhìn sâu vào nhau.
Chúng ta không cần ngôn ngữ tuyệt đối; chúng ta cần ngôn ngữ linh hoạt. Nhưng linh hoạt không phải tuỳ tiện. Linh hoạt không phải “tự hiểu đi”. Linh hoạt là biết điều chỉnh trò chơi đúng lúc, đúng người, đúng hoàn cảnh. Mỗi cuộc trò chuyện là một vũ điệu, và người giỏi không phải người nói nhiều, mà là người biết nhịp: khi nào cần chậm, khi nào cần nhanh, khi nào cần im, khi nào cần cho người kia một nhịp thở. Wittgenstein, nếu là vũ sư, sẽ dạy: đừng bước theo hình vuông, đừng bước theo sơ đồ; hãy bước theo đời sống.
Một trong những trực giác quan trọng nhất của ông là: chúng ta không thể hiểu ngôn ngữ bằng cách nhìn nó; ta phải nhìn vào đời sống trong đó ngôn ngữ được sử dụng.
Người Việt nói “được thì được mà không được thì thôi” không phải vô lý. Nó là cách để giữ hoà khí trong một xã hội coi trọng sự mềm mại hơn trực diện. Người Việt nói “để đó tính sau” không phải né tránh; đôi khi đó là cách để không làm tổn thương ai tại thời điểm hiện tại. Người Việt nói “em không sao” không phải lúc nào cũng là nói dối; đôi khi đó là lời cầu cứu không biết diễn đạt.
Wittgenstein sẽ bảo: nếu muốn hiểu, hãy nhìn vào kinh nghiệm sống của cộng đồng, chứ không phải vào cú pháp. Cú pháp không nuôi ai. Kinh nghiệm mới tạo ra nghĩa.
Cũng trong tinh thần ấy, ông cảnh báo rằng ngôn ngữ có thể biến thành nhà tù nếu ta tin rằng từ mang nghĩa cố định. “Nghèo” không phải lúc nào cũng là thiếu tiền; đôi khi là thiếu tự do. “Buồn” không phải lúc nào cũng là nước mắt; đôi khi là sự rỗng. “Hối hận” không phải lúc nào cũng là muốn quay trở lại; đôi khi là muốn tiến lên nhưng bị quá khứ kéo lại. Ai cố tìm “nghĩa thật” của những từ này sẽ thất bại. Không có “nghĩa thật”; chỉ có “nghĩa đang sống”.
Và khi ta hiểu rằng nghĩa luôn sống động, ta mới thấy sự mong manh của đời sống ngôn ngữ. Một câu nói có thể sống cả đời, như câu “con về rồi đây mẹ ơi”. Một câu nói có thể chết ngay sau khi thốt ra, như lời hứa của kẻ không giữ lời. Một câu nói có thể cứu một người khỏi vực thẳm, như “anh tin em”. Và một câu nói có thể đẩy ai đó xuống, như “mày vô dụng”. Không phải câu chữ có quyền lực; mà là cách câu chữ được đưa vào đời sống.
Quyền lực của ngôn ngữ không nằm ở âm thanh, mà nằm ở bối cảnh. Một lời phê bình từ người lạ không đau; nhưng từ người thân thì đau như bị dao cắt. Một lời chúc mừng từ người không quan trọng chỉ như gió thoảng; nhưng từ người ta thương thì làm cả ngày sáng lên. Ngôn ngữ là một dạng địa chấn tinh thần: cường độ không nằm ở từ, mà nằm ở mối quan hệ.
Wittgenstein thấy điều này trước cả tâm lý học hiện đại.
Ông nhìn vào đời sống và thấy rằng ngôn ngữ không chỉ phản ánh sự thật; nó tạo ra sự thật giữa con người với nhau. Hai người có thể sống cùng nhà nhưng ngôn ngữ chung bị mục ruỗng thì tình cảm cũng mục theo. Ngược lại, hai người xa nhau nhưng chia sẻ một trò chơi ngôn ngữ tinh tế, thì sự thân mật vẫn tồn tại — như hai người chơi chung một bản nhạc mà không cần gặp nhau.
Trong xã hội Việt Nam, nơi lời nói vừa là biểu tượng vừa là phép lịch sự, ngôn ngữ càng trở nên phức tạp. Người Việt giỏi dùng nửa câu hơn dùng cả câu. Ta nói “ăn cơm chưa?” nhưng nghĩa thật là “tôi quan tâm bạn”. Ta nói “mấy bữa nay ra sao rồi?” nhưng nghĩa thật là “tôi nhớ bạn”. Ta nói “nhớ giữ gìn sức khoẻ” nhưng nghĩa thật là “tôi thương bạn nhưng không biết nói ra”. Trong những trò chơi ấy, tình cảm len vào từng kẽ chữ, từng nhịp thở. Wittgenstein không biết tiếng Việt nhưng ông sẽ thích sự phong phú ấy: nơi nghĩa không chỉ nằm trong từ, mà nằm trong những gì không nói ra.
Nhưng cũng chính sự phong phú ấy làm ngôn ngữ dễ bị hiểu sai. Một lời khen có thể bị xem là cạnh khóe; một lời quan tâm có thể bị xem là kiểm soát; một lời hỏi han có thể bị xem là tò mò vô duyên. Đó là cái giá của sự đa nghĩa. Và Wittgenstein nhắc ta không thể gỡ rối bằng cách tìm nghĩa cố định. Ta chỉ có thể gỡ rối bằng cách nhìn vào đời sống mà câu nói ấy chảy vào.
Ông từng nói: “Triết học không được xây trên lý thuyết, mà trên mô tả đúng đời sống.” Nếu vậy, ngôn ngữ Việt Nam – đủ loại sắc thái, đủ loại tránh né, đủ loại nâng niu – chính là một phòng thí nghiệm sống động mà Wittgenstein có lẽ sẽ mê mẩn. Ông sẽ nhận ra rằng trong mỗi câu chuyện gia đình Việt, trong mỗi câu cãi vã của cặp đôi, trong mỗi câu dạy con của cha mẹ, trong mỗi câu nói vòng của sếp với nhân viên, có một trò chơi ngôn ngữ phức tạp mà người trong cuộc thường không nhìn thấy chính họ đang chơi.
Wittgenstein sẽ nói: “Không ai thực sự nói dối; họ chỉ đang chơi một trò mà người khác không nắm luật.”
Và sự đau lòng thường đến từ việc ta tưởng mình hiểu luật, nhưng thật ra ta không hiểu gì cả.
Điều cuối cùng mà Wittgenstein muốn ta thấy không phải là sự bất lực của ngôn ngữ, mà là vẻ đẹp của nó. Một vẻ đẹp không kiểu cách, không thi vị hóa, không trang trọng như những tòa nhà triết học Hy-La, mà là vẻ đẹp nằm trong cử chỉ nhỏ: một câu xin lỗi đúng lúc, một lời khen “không để người ta khó xử”, một tiếng “ừ” khiến người kia ấm lòng hơn tất cả lý luận trên đời. Ngôn ngữ, nếu ta dùng đúng, là một dạng nghệ thuật. Không phải nghệ thuật trình diễn, mà nghệ thuật quan tâm – một nghệ thuật tinh tế đến mức ai giỏi sử dụng thì giống như biết cách cắm hoa, pha trà, thắp một ngọn đèn vàng trong buổi tối mưa. Không cần rực rỡ, chỉ cần làm con người ta thấy dễ ở.
Wittgenstein không cố biến ngôn ngữ thành mã lập trình, không cố biến con người thành cỗ máy phân tích. Ông chỉ muốn ta nhìn ngôn ngữ như nhìn nước đang chảy: đừng yêu cầu nó phải đứng yên như đá, cũng đừng cố ép nó thành khuôn. Chỉ cần biết nước chảy theo lòng suối; còn lòng suối ấy chính là hoàn cảnh đời sống của ta. Khi ta thay đổi lòng suối – khi ta học cách nói dịu dàng hơn, chính xác hơn, chân thật hơn – nước sẽ đổi dòng. Không phải do nước, mà do ta. Wittgenstein nhấn mạnh một sự thật khiêm tốn: ngôn ngữ không thay đổi con người nhiều như con người thay đổi ngôn ngữ. Nhưng khi ngôn ngữ thay đổi, nó lại quay trở lại và làm mới chúng ta.
Khi ta thu hẹp vốn từ, đời sống sẽ thu hẹp. Khi ta mở rộng vốn từ, đặc biệt vốn từ cảm xúc, ta mở rộng khả năng hiểu mình và hiểu người. Một người chỉ có hai từ “ổn” và “không ổn” sẽ sống trong hai loại thời tiết: nắng và bão. Nhưng đời sống có nhiều loại thời tiết hơn thế – có chiều gió mát, đêm se lạnh, mưa phùn nhẹ, mây loang như khói, ánh nắng vàng mỏng như sợi tơ. Từ ngữ giúp ta nhận biết các mùa. Khi có từ, ta thấy được sắc độ. Khi thấy sắc độ, ta bớt tuyệt vọng vì biết rằng cảm xúc có đường viền, có độ nhạt đậm, chứ không nuốt trọn ta như biển tối.
Wittgenstein cũng nhắc ta rằng ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp; nó là nơi trú ẩn của linh hồn. Khi ta nói đúng tiếng lòng mình, ta bớt cô đơn. Khi ta nghe được tiếng lòng người khác, ta bớt lạnh. Khi ta bị hiểu lầm, ta không phải chiến đấu để chứng minh, mà chỉ cần tìm lại trò chơi ngôn ngữ chung giữa hai người. Ngược lại, người ta thường không mệt vì việc phải giải thích; người ta mệt vì không biết giải thích thế nào. Ta không cạn từ vựng; ta cạn lòng tin rằng ngôn ngữ còn cứu được ta.
Nhưng Wittgenstein tin. Ông tin ngôn ngữ có thể cứu nếu ta biết nhìn vào đời sống thật, thay vì chạy theo những định nghĩa trừu tượng. Con người không sống bằng định nghĩa; con người sống bằng hơi thở, nhịp tim, ký ức, chạm nhẹ, giọt nước mắt, nỗi sợ bị bỏ rơi, niềm hy vọng rất nhỏ, và những câu nói rất thường. Vì vậy, ngôn ngữ phải phục vụ sự sống, không phải sự chính xác. Một câu nói “anh hiểu rồi” đôi khi chữa lành hơn cả trăm lời phân tích. Một câu nói “em đừng sợ” có thể cứu người còn hơn cả biện luận.
Ở đâu có người, ở đó có trò chơi ngôn ngữ – và trò chơi ấy không có trọng tài. Wittgenstein không muốn trở thành trọng tài; ông muốn ta trở thành người chơi giỏi hơn. Và người chơi giỏi không phải người thắng trong tranh luận; mà là người giữ được cuộc trò chuyện. Giữ được cuộc trò chuyện tức là giữ được con đường nối hai trái tim.
Trong một thế giới ngày càng ồn ào – nơi người ta nói nhiều để lấp im lặng, tranh luận nhiều để lấp bất an, kết luận nhanh để lấp nỗi sợ sai – Wittgenstein là lời nhắc, điều quan trọng nhất không phải là nói đúng hay sai, mà là nói cho nhau hiểu. Hiểu ở đây không phải đồng ý, mà là nhìn thấy nhau. Một câu nói làm được điều đó thì không cần dài; chỉ cần thật. Ngôn ngữ là thứ duy nhất mà khi dùng đúng, nó làm thế giới lớn hơn; dùng sai, nó làm thế giới nhỏ lại.
Những năm cuối đời, Wittgenstein sống lặng lẽ như một tu sĩ, như thể ông đã nói hết những gì cần nói, và phần còn lại nên để cho đời sống tự vận hành. Ông từng viết: “Điều tôi muốn chỉ là chỉ cho ruồi đường ra khỏi cái chai.” Cái chai ấy chính là ngôn ngữ bị hiểu sai, bị xem như tấm gương phản chiếu thay vì cái xô múc nước. Ruồi đập cánh liên tục vì tưởng ánh sáng là lối thoát; còn người thì đập đầu vào hiểu lầm vì tưởng câu chữ là sự thật. Wittgenstein mở nắp chai không phải để dạy ruồi bay, mà để cho ruồi biết nó đang kẹt trong đâu.
Triết học, trong tay ông, không còn là ngọn tháp cao chọc trời; nó trở thành chiếc đèn nhỏ giúp ta không đâm vào tường khi nói. Triết học không biến ta thành người khôn ngoan hơn; nó chỉ giúp ta bớt ngu ngơ trong những chuyện tưởng đơn giản như “ý anh là sao?”, “em nói vậy nghĩa là gì?”, “anh muốn gì ở em?”, “tại sao em lại khóc?”. Đó không phải câu hỏi triết học – cho đến khi ta trả lời sai. Khi trả lời sai, nó trở thành câu hỏi về bản thể, về ý nghĩa cuộc sống, về tự do và trách nhiệm – một cách vô tình.
Có lẽ đó là điều làm Wittgenstein trở thành một triết gia hiếm có: ông không tách triết học ra khỏi đời sống; ông cho triết học hòa vào đời sống như muối tan vào nước. Khi ta uống, ta không thấy muối; ta chỉ thấy vị. Triết học cũng vậy: không cần thấy lý thuyết, chỉ cần thấy đời sống dễ chịu hơn, bớt va chạm, bớt đau lòng, bớt bị mắc kẹt trong những câu nói.
Và nếu có một lời kết giản dị cho toàn bộ tư tưởng Wittgenstein, có lẽ là: “Hãy sống như thể mỗi câu nói đều đang xây lại thế giới.” Vì thật sự là vậy. Một câu nói có thể mở cửa. Một câu nói có thể đóng cửa. Một câu nói có thể trả lại tự do. Một câu nói có thể cầm giữ ai đó đứng lại bên ta lâu hơn một nhịp. Con người không tiến hoá bằng cơ bắp; con người tiến hoá bằng lời. Những lời đúng. Những lời đủ. Những lời làm người kia cảm thấy họ được nhìn thấy.
Và nếu con người học cách dùng từ để không làm đau nhau vô ích, thì đó là triết học đẹp nhất mà Wittgenstein có thể để lại – không nằm trong sách, mà nằm trong từng cuộc trò chuyện của ta với người ta thương.
Phần Minh Họa
“Bữa Cơm Gia Đình Và Ba Trò Chơi Ngôn Ngữ”
Buổi tối thứ bảy, gia đình bà Hòa quây quần ăn cơm. Trời mưa nhẹ, tiếng nước rơi trên mái tôn lộp độp nghe như ai đó đang gõ nhịp vào những điều chưa nói. Trong bữa cơm, ba người – bà Hòa, con trai tên Khánh, con dâu tên My – đang vô tình diễn một vở kịch ngôn ngữ mà không ai biết mình đang đóng vai gì.
Bà Hòa gắp miếng cá kho, đặt vào chén My, nói: “Con ăn nhiều vào, dạo này trông ốm quá.” Nghe thì có vẻ thương. Nhưng My sững lại. Trò chơi ngôn ngữ của bà Hòa: chăm sóc. Trò chơi ngôn ngữ My nghe thành: chê trách. Nghĩa trượt khỏi nhau như hai chiếc thuyền lệch bến.
My mỉm cười mệt mỏi: “Con vẫn ăn bình thường mà mẹ.” Giọng nhỏ, hơi phòng thủ.
Khánh liếc nhìn vợ, lại nhìn mẹ. Chiếc radar gia đình của anh bật lên. Nhưng anh không nói. Anh tưởng im lặng là trung lập, nhưng Wittgenstein sẽ nói: im lặng cũng là một nước đi trong trò chơi.
Bà Hòa lại gắp thêm miếng thịt: “Con gái gì ăn ít vậy, mai mốt mang bầu sao đủ sức?” Ý bà là muốn thấy cháu. My nghe thành áp lực. Khánh nghe thành chuyện tế nhị sắp nổ tung.
Im lặng đặc lại như lớp keo dính. Cả ba tưởng mình giao tiếp, thật ra ba người đang nói ba thứ tiếng.
My đặt đũa xuống, nói nhẹ nhưng rõ: “Mẹ đừng lo, tụi con tính sau.” Trong đầu My: “Xin hãy cho con thở.” Trong đầu bà Hòa: “Nó không coi lời mình ra gì.” Trong đầu Khánh: “Thôi tiêu rồi.”
Trò chơi ngôn ngữ My dùng là giữ ranh giới. Trò chơi bà Hòa nghe thành chống đối. Khánh là người duy nhất hiểu cả hai, nhưng lại là người duy nhất không nói gì.
Nếu Wittgenstein ngồi đó, chắc ông sẽ thở dài và bảo: “Ba người đang chơi ba trò khác nhau mà tưởng đang cùng bàn một chuyện.”
Không khí sắp rách. Bà Hòa buông đũa: “Mẹ nói vậy mà con cũng tự ái. Mẹ chỉ quan tâm thôi mà.” Nghĩa câu này trong ngôn ngữ bà Hòa: “Mẹ bị tổn thương.”
Nghĩa câu này trong ngôn ngữ My: “Tại con hết.” Khánh nghe cả hai, nhưng im, như người đứng giữa hai đám mây giông.
My hít sâu. Cô muốn nói “con không tự ái”, nhưng Wittgenstein đứng trong tâm trí cô: “Đừng sửa từ; hãy sửa trò chơi.” Cô đặt đũa lại, nói bằng giọng thấp hơn: “Mẹ, con cảm ơn vì mẹ lo cho con. Nhưng khi mẹ nhắc chuyện sinh con, con hơi… lo. Tụi con chưa sẵn sàng. Nếu mẹ nói vậy, con bị áp lực, không phải con giận.”
Bà Hòa ngồi im. Câu nói ấy – không cáo buộc, không phản kháng – chuyển trò chơi từ phòng thủ sang chia sẻ.
Ngôn ngữ đổi, bầu khí đổi.
Bà im một lúc rồi khẽ nói: “Mẹ… mẹ sợ mình lớn rồi, không biết còn sống tới ngày ẵm cháu không.” Câu ấy, với My, là một cánh cửa vừa mở. Và My bỗng hiểu: bao lâu nay, dưới lớp lời nhắc nhở là nỗi sợ già nua, sợ bị bỏ lại phía sau.
Khánh ngẩng lên, mắt anh mềm. Lần đầu trong nhiều tối, ba người cùng đứng trong một trò chơi ngôn ngữ: trò chơi của sự thật, không phải của nỗi sợ.
My gắp miếng cá cho bà: “Mẹ ăn đi. Chuyện con cái… tụi con tính. Nhưng mẹ đừng lo lắng một mình.”
Bà gật đầu. Như thể ai đó vừa tháo cái nút thắt trong lòng bà bằng một câu nói không phải thông minh, không phải lý luận, chỉ là đúng trò chơi.
Khánh nhìn hai người phụ nữ – hai thế hệ, hai bộ mã ngôn ngữ, hai nỗi sợ – và hiểu rằng bao nhiêu tháng bất hòa không phải vì ai sai, mà vì họ vật lộn trong ba trò chơi mà không biết cách chuyển sang cùng một bàn cờ.
Nếu ngôn ngữ là ngôi nhà, thì bữa cơm tối ấy là lúc ba người dọn lại bàn, mở thêm cửa, thay ánh đèn từ trắng sang vàng. Không ai thay đổi ai; họ chỉ thay đổi cách nói.
Một bữa cơm. Một vài câu nói khác đi. Thế giới của ba người đổi lại thành nơi dễ thở hơn.
Và đó chính là tinh thần Wittgenstein: Không có triết học nào làm đời sống đẹp hơn bằng cách ra lệnh. Chỉ có những câu nói đúng lúc, đúng cách, đúng trò chơi – những câu nói cứu được người.
Ngu Yên
Nguồn: https://www.saigonweeklyonline.com ngày 8-12-2025

Be the first to comment