Đau Nhức

Khoảng 1/4 số người trưởng thành ở Mỹ, bị cơn đau kéo dài trên 3 tháng, vượt quá thời gian hồi phục bình thường. Và cứ 12 người thì có 1 người chịu đau nặng đến mức phải hạn chế sinh hoạt hằng ngày.

Đau mạn tính (chronic pain) không chỉ là di chứng của chấn thương mà là một bệnh riêng, liên quan đến thay đổi trong hệ thần kinh và cả yếu tố tâm lý. Tin vui là các chuyên gia ngày nay đã hiểu rõ hơn về bệnh và có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Sau đây sẽ lần lượt đề cập đến một số loại:

1. Đau cơ và khớp

Đây là loại đau thường gặp khi bạn bị chấn thương như va đập, bong gân, rách cơ hay dây chằng (ligaments). Nó chiếm phần lớn các trường hợp đau mạn tính.

Cảm giác:  Thường nhức, nhói hoặc như có sức ép ở cơ, khớp, xương, gân (tendons), dây chằng và đôi khi cả nội tạng.

Nguyên nhân:

– Chấn thương gây rách cơ, rách dây chằng, bong gân.
– Tình trạng viêm (inflammation) kéo dài sau khi vết thương đã lành.
– Hao mòn theo tuổi dẫn đến bệnh như thoái hóa khớp (osteoarthritis) hay thoái hóa đĩa đệm (degenerative disc disease).

Cách giảm đau:

Vận động nhẹ: Yoga, tai chi, đạp xe, bơi lội – giúp giảm đau và cải thiện tinh thần. Nếu chưa quen, có thể tập với chuyên viên vật lý trị liệu (physical therapy).

Thuốc:

– Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen giúp giảm viêm tạm thời nhưng có nguy cơ loét bao tử, chảy máu.
– Thuốc bôi ngoài da như lidocaine, capsaicin hữu ích khi đau tập trung ở một vùng.
– Một số thuốc chống trầm cảm (antidepressants) như duloxetine có thể giảm đau bằng cách tác động đến tín hiệu thần kinh.
–  Nhiều người bị đau mạn tính sợ vận động, nhưng thực ra việc duy trì hoạt động đúng cách giúp giảm đau hiệu quả hơn.

2. Đau thần kinh

Khác với đau cơ và khớp, đau thần kinh (neuropathic pain) là do tổn thương hoặc bệnh ở hệ thần kinh.

Cảm giác:  Đau nhói như dao đâm, hay cảm giác điện giật, tê rần. Người bệnh rất nhạy cảm với kích thích nhỏ như chạm nhẹ hoặc thay đổi nhiệt độ.

Nguyên nhân:

– Diabetic neuropathy: Tổn thương dây thần kinh do tiểu đường, thường ở chân và bàn chân.

– Postherpetic neuralgia: Biến chứng sau bệnh “giời leo” (shingles).

– Pinched nerve: Dây thần kinh bị chèn ép do thoát vị đĩa đệm (herniated disc) hoặc viêm khớp cột sống (spinal arthritis).

Cách giảm đau:

Thuốc:

– Thuốc giảm đau thường (ibuprofen) ít hiệu quả.
– Dùng thuốc chống trầm cảm (antidepressants) như duloxetine, hoặc thuốc chống co giật (antiseizure drugs) như gabapentin để làm dịu dây thần kinh.
– Thuốc bôi ngoài da lidocaine, capsaicin giúp giảm đau tự phát (spontaneous pain).

Thiết bị: Máy kích thích thần kinh (TENS unit – sẽ đề cập sau) có thể làm giảm đau.

Liệu pháp tâm lý:

– Liệu pháp hành vi nhận thức (cognitive behavioral therapy – CBT).
– Chánh niệm (mindfulness), thiền (meditation) giúp kiểm soát căng thẳng và giảm đau mạn tính.

Bạn có thể bắt đầu thiền qua ứng dụng miễn phí như Insight Timer, Mindfulness Coach hoặc tìm tài liệu từ UCLA Mindful. Ngoài ra, bác sĩ có thể giới thiệu bạn đến chuyên gia tâm lý trị liệu, hoặc áp dụng ACT (acceptance and commitment therapy). ACT giúp chấp nhận cơn đau, thay đổi lối sống và tập trung vào những hoạt động quan trọng.

3. Đau toàn thân

Một loại đau thứ ba, lần đầu tiên được đặt tên vào năm 2016, là một dạng riêng biệt, xuất hiện mà không có bằng chứng về chấn thương hay tổn thương thần kinh.

Cảm giác:

Loại đau này được gọi là đau nociplastic. Nó thường lan tỏa bất thường – đôi khi khắp cơ thể – và có thể rất dữ dội. Người bệnh có thể đau ở nhiều vị trí khác nhau vào thời điểm khác nhau, hoặc đau toàn thân cùng lúc. Đau lan tỏa thường đi kèm với mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ và nhạy cảm với ánh sáng, tiếng ồn hay mùi mạnh.

Nguyên nhân:

Ở những người này, hệ thần kinh thay đổi làm tăng độ nhạy cảm với đau. Các bệnh có thể gây đau nociplastic gồm: xơ cơ (fibromyalgia), hội chứng đau bàng quang, đau lưng không rõ nguyên nhân.

Cách giảm đau:

Mục tiêu đầu tiên là giảm phản ứng quá mức của hệ thần kinh:

– Vận động nhẹ: (đi bộ, yoga, thái cực quyền) có thể cải thiện giấc ngủ và giảm đau. Người đau nặng nên tập dưới hướng dẫn của chuyên viên vật lý trị liệu.

– Liệu pháp tâm lý: Liệu pháp hành vi nhận thức (Cognitive behavioral therapy – CBT) giúp thay đổi suy nghĩ tiêu cực để giảm cảm giác đau; liệu pháp “tái xử lý” tín hiệu đau (pain reprocessing therapy) giúp người bệnh kiểm soát những “báo động giả” từ hệ thần kinh.

Thuốc hỗ trợ

– NSAIDs (Advil, Aleve, Aspirin): Giảm đau do viêm, hiệu quả với đau cơ và khớp.

Tác dụng phụ: khó tiêu, loét (ulcers), đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt. Không vượt quá 1,200 mg ibuprofen/ngày.

– Acetaminophen (Tylenol): Hữu ích cho đau cấp tính, ít hiệu quả với đau mạn tính.

Tác dụng phụ: liều cao gây tổn thương gan; không vượt quá 3,000 mg/ngày.

– Thuốc bôi giảm đau (lidocaine, capsaicin, diclofenac): Gây tê hoặc làm ấm tại chỗ, hữu ích cho bong gân, đau cơ và khớp; miếng dán lidocaine/capsaicin có thể giúp giảm đau thần kinh.

Tác dụng phụ: kích ứng, nổi mẩn da (rash).

– Thuốc chống trầm cảm (Cymbalta, Amitriptyline): Một số thuốc chặn chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến cảm nhận đau.

Tác dụng phụ: chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu.

– Thuốc chống động kinh (Gabapentin, Pregabalin): Giảm tín hiệu đau trong não và dây thần kinh, dùng cho đau thần kinh và xơ cơ.

Tác dụng phụ: chóng mặt, buồn ngủ, bao tử khó chịu.

– Chích (cortisone, phong bế thần kinh-nerve block): Giảm đau tạm thời cơ hoặc thần kinh, thường phối hợp với vật lý trị liệu.

Tác dụng phụ: cortisone liều cao gây hư sụn, tăng đường huyết; phong bế thần kinh có thể gây chảy máu hoặc nhiễm trùng.

– Thuốc phiện (opioids) (morphine, oxycodone, fentanyl): Không còn là lựa chọn đầu tiên cho đau mạn tính vì nguy cơ gây ghiền và quá liều (overdose). Nếu dùng, cần liều thấp nhất, có kế hoạch giảm liều rõ ràng.

Tác dụng phụ: buồn ngủ, buồn nôn, táo bón, lệ thuộc thuốc.

NHỮNG THIẾT BỊ GIÚP GIẢM ĐAU

Các tín hiệu báo cho não rằng bạn đang cảm thấy nhức, đau nhói hay tê râm ran thực chất là những dòng điện nhỏ trong cơ thể. Một lãnh vực đang phát triển trong điều trị đau gọi là ‘neuromodulation’, sử dụng các xung điện nhẹ để tác động đến các dây thần kinh cụ thể và chặn tín hiệu đau – giống như một cú sốc điện nhỏ nhưng chính xác.

Một số thiết bị ‘neuromodulation’ được cấy ghép trong cơ thể, tương tự như máy tạo nhịp tim (pacemaker). Những thiết bị khác thì sử dụng ngoài da, có thể mua trực tiếp ngoài quầy thuốc. Dưới đây là một số loại phổ biến và lợi ích.

LIỆU PHÁP DÒNG ĐIỆN GIAO THOA

(Interferential Current Therapy – IFC)

Thiết bị này trông giống TENS nhưng sử dụng dòng điện tần số trung bình để tác động vào các mô sâu hơn. Máy IFC cũng có thể được dùng tại nhà, nhưng thường đắt hơn và hay được các chuyên viên vật lý trị liệu sử dụng. Liệu pháp IFC đặc biệt hữu ích cho người bị đau cơ và khớp, bao gồm đau cổ và đau thắt lưng.

KÍCH THÍCH DÂY THẦN KINH ĐIỆN QUA DA

(Transcutaneous Electrical Nerve Stimulation – TENS)

Thiết bị TENS là loại dùng ngoài da, có bán ở các tiệm thuốc hoặc mua trực tuyến với giá khoảng $30-80, thường được sử dụng tại một số phòng khám của bác sĩ. TENS truyền dòng điện áp thấp qua da bằng các điện cực dán lên vùng đau.

Các nghiên cứu cho thấy phương pháp này có thể giảm đau cho người bị đau xơ cơ (fibromyalgia), thoái hóa khớp gối (knee osteoarthritis), và đau dây thần kinh. Ít có nguy cơ bị tác dụng phụ nghiêm trọng; tuy nhiên, hiệu quả của TENS có xu hướng giảm dần theo thời gian.

KÍCH THÍCH TỦY SỐNG

(Spinal Cord Stimulation – SCS)

Một số bác sĩ phẫu thuật thần kinh sử dụng phương pháp này, trong đó một thiết bị cấy ghép gồm bộ pin và hai dây dẫn sẽ kích thích tủy sống. Nó được thiết kế để thay thế cảm giác đau bằng cảm giác tê râm ran nhẹ (hoặc với một số thiết bị SCS mới thì không có cảm giác gì cả).

Các nghiên cứu cho thấy SCS hứa hẹn nhất cho những người bị đau thần kinh. Do việc cấy ghép thiết bị này cần một ca phẫu thuật lớn với gây mê toàn thân, nên thường chỉ được xem xét sau khi đã dùng các thiết bị ngoài da mà không hiệu quả.

KÍCH THÍCH DÂY THẦN KINH NGOẠI BIÊN

(Peripheral Nerve Stimulation – PNS)

Để tác động lên các dây thần kinh nằm ngoài tủy sống và não, những dây nhỏ gọi là điện cực được cấy dưới da gần vị trí đau (một số thiết bị mới còn hoạt động không dây). Đây có thể là một phương pháp hiệu quả cho những người bị đau ở một dây thần kinh cụ thể. Có bằng chứng tốt khi dùng PNS để điều trị đau vùng chậu, đau thắt lưng và đau vai.

Triệu Minh
Nguồn: https://baotreonline.com ngày 12, 19 & 27/9/2025
(Theo Consumer’s Report)

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*