Tại Sao Gọi Là “Dollar” & Gọi $1 Là A Buck ?

Hành trình của một đơn vị tiền tệ toàn cầu

Từ một thung lũng nhỏ ở châu Âu cho đến vị thế biểu tượng của kinh tế toàn cầu ngày nay, câu chuyện về “dollar” là hành trình dài hơn 5 thế kỷ, phản ảnh sự giao thoa giữa ngôn ngữ, thương mại và quyền lực quốc tế.

Nguồn gốc của từ “dollar” bắt đầu vào đầu thế kỷ XVI, tại vùng Joachimsthal thuộc Cộng hòa Séc (Czech Republic) ngày nay. Nơi đây từng nổi tiếng với những mỏ bạc trù phú, và từ đó người ta đúc ra những đồng xu bạc lớn, ổn định về trọng lượng và hàm lượng kim loại, gọi là “Joachimsthaler”, sau rút ngắn thành “thaler”. Nhờ độ tin cậy và đồng nhất, đồng thaler nhanh chóng được chấp nhận rộng rãi khắp châu Âu. Trong tiến trình lan truyền, tên gọi này được biến âm qua nhiều ngôn ngữ – người Hòa Lan đọc là “daler” và người Anh tiếp nhận thành “dollar”.

Thế nhưng, đồng tiền khiến “dollar” trở thành một khái niệm toàn cầu lại là đồng bạc Tây Ban Nha, hay còn gọi là “piece of eight”. Được đúc từ lượng bạc khổng lồ khai thác ở châu Mỹ trong thời kỳ đế quốc Tây Ban Nha hưng thịnh, “Spanish milled dollar” đã trở thành đồng tiền đầu tiên có tầm ảnh hưởng toàn cầu, được sử dụng ở châu Âu, châu Mỹ và cả châu Á. Nhờ độ tinh khiết ổn định và giá trị rõ ràng, nó được giới thương nhân tin tưởng như một chuẩn mực trong thương mại quốc tế.

Trước khi Hiệp Chủng Quốc Hoa Kỳ ra đời, các thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ đã quen dùng đồng bạc Tây Ban Nha, do đồng xu Anh khan hiếm. Vì vậy, khái niệm “dollar” đã ăn sâu trong đời sống người dân Mỹ trước cả khi họ có quốc gia riêng. Sau Cách mạng giành độc lập, Quốc hội Hoa Kỳ, thay vì sáng tạo một tên gọi mới, đã chọn “dollar” làm đơn vị tiền tệ chính thức qua Đạo luật Tiền tệ năm 1792, đồng thời xác định giá trị của nó dựa trên trọng lượng bạc của đồng Spanish milled dollar. Những đồng dollar bạc đầu tiên của Mỹ được thiết kế gần như giống hệt đồng Tây Ban Nha, nhằm duy trì lòng tin của người dân vào giá trị của tiền mới.

Trải qua thế kỷ XIX và XX, đồng dollar Mỹ dần dần vượt khỏi phạm vi quốc gia. Sau Thế Chiến II, nhờ sức mạnh kinh tế và thương mại của Hoa Kỳ, đồng USD trở thành đồng tiền dự trữ và thanh toán quốc tế hàng đầu, được sử dụng trong hầu hết các giao dịch toàn cầu. Cùng với nó, nhiều quốc gia khác như Canada, Úc, Singapore hay New Zealand cũng đặt tên đồng tiền của mình là “dollar”, vừa để thể hiện mối liên hệ thương mại, vừa vì uy tín và sức mạnh biểu tượng của cái tên này.

Từ một đồng xu bạc của một thung lũng nhỏ ở châu Âu, “dollar” đã trở thành biểu tượng toàn cầu của giá trị, niềm tin và quyền lực kinh tế. Lịch sử của nó là minh chứng sinh động cho cách mà ngôn ngữ, thương mại và chính trị có thể hòa quyện để tạo nên một biểu tượng tài chính mang tầm thế giới.

* * *

Tại sao gọi $1 là a buck?

Người Mỹ rất hay dùng từ “buck” thay cho “dollar”. Những câu như “five bucks” hay “make big bucks” đã thành tự nhiên đến mức ít ai đặt câu hỏi: Tại sao đồng đô la lại có biệt danh là “buck”?

Nguồn gốc của cách gọi này gắn liền với lịch sử hàng trăm năm trước, khi tiền tệ hiện đại còn chưa phổ biến. Có một số giả thuyết được các nhà ngôn ngữ học và sử học đưa ra để giải thích.

Giả thuyết phổ biến nhất cho rằng “buck” xuất phát từ da hươu đực (buckskin). Vào thế kỷ 18, trong thời kỳ khai phá Bắc Mỹ, da thú – đặc biệt là da hươu – được dùng làm vật trao đổi hàng hóa giữa người định cư và thổ dân. Các ghi chép từ thập niên 1740 cho thấy giá cả thường được tính bằng “bucks”, tức là mỗi tấm da hươu tương đương một đơn vị trao đổi. Khi tiền mặt phát triển, từ này tự nhiên chuyển sang dùng để chỉ một đô la Mỹ.

Giả thuyết thứ hai liên quan đến môn poker thế kỷ 19. Trong trò chơi này, người ta dùng một con dao có cán bằng sừng hươu, gọi là “buck knife”, để đánh dấu lượt tố. Vật này được chuyền tay nhau, tạo nên cụm từ “pass the buck”. Về sau, vật đánh dấu được thay bằng đồng bạc, và từ “buck” bắt đầu gắn liền với tiền. Tuy nhiên, giả thuyết này chưa có bằng chứng chắc chắn.

Giả thuyết thứ ba xoay quanh từ “sawbuck” – biệt danh của tờ 10 đô la vì có số La Mã X in trên đó, giống khung lưỡi cưa. Một số người cho rằng từ “buck” được tách ra từ “sawbuck” để chỉ một đô la. Tuy vậy, các nhà ngôn ngữ học phản bác vì “buck” được dùng chỉ 1 đô la từ trước khi xuất hiện “sawbuck”.

Đó chỉ là những giả thuyết, còn các bằng chứng lịch sử cho thấy “buck” đã được dùng trong trao đổi từ những năm 1740, và tài liệu viết chính thức ghi nhận năm 1856. Đến đầu thế kỷ 19, nó đã trở thành tiếng lóng phổ biến để chỉ 1 đô la.

Vậy tại sao “buck” tồn tại lâu dài?

Thứ nhất, nó ngắn gọn, phù hợp với phong cách ngôn ngữ Mỹ. Thứ hai, nó gắn bó với văn hóa vùng biên cương và thói quen giao dịch đơn giản. Theo thời gian, “buck” đi vào văn học miền Tây, phim cao bồi, quảng cáo và đời sống hằng ngày. Một khi tiếng lóng được phổ biến rộng rãi, nó gần như không thể biến mất.

Ngày nay, “buck” không chỉ là từ vựng mà còn là một phần văn hóa. Nhiều thành ngữ quen thuộc ra đời từ đó: “bang for your buck” (đáng đồng tiền bát gạo), “big bucks” (nhiều tiền), “make a quick buck” (kiếm tiền nhanh), hay câu nói nổi tiếng của Tổng thống Truman “The buck stops here” (Trách nhiệm dừng lại ở tôi).

Tóm lại, từ “buck” đã đi một hành trình dài: từ tấm da hươu trên vùng biên giới đến ngôn ngữ hàng ngày của người Mỹ. Mỗi khi ai đó nói “five bucks”, họ không chỉ nhắc đến tiền, mà còn vô tình gợi lại cả một phần lịch sử ngôn ngữ và văn hóa kéo dài hàng thế kỷ.

Phượng Nghi
Nguồn: https://baotreonline.com/doi-song ngày 17/10/2025 & 21/11/2025

Be the first to comment

Leave a Reply

Your email address will not be published.


*