(Hình: Facebook)
Câu chuyện của em Chu Ngọc Quang Vinh, cậu học trò 17 tuổi, cựu thí sinh Olympia, bỗng chốc trở thành “tâm điểm” của một cuộc “đấu tố” trên mạng xã hội, đã khiến dư luận dậy sóng và làm dấy lên những nỗi niềm trăn trở về một bóng ma quá khứ tưởng chừng đã ngủ yên: văn hóa đấu tố.
Vụ việc không chỉ là một tấn bi kịch cá nhân của một cậu học trò, mà còn là lời cảnh tỉnh cho toàn xã hội về những di chứng độc hại của chế độ độc tài, về sự tồn tại dai dẳng của một tư tưởng “truy bức tập thể” đã từng gây ra biết bao đau thương cho dân tộc Việt Nam.
Quang Vinh, một cậu học trò xuất sắc, từng được vinh danh trên sóng truyền hình quốc gia với chương trình Đường lên đỉnh Olympia, bỗng chốc bị “lột trần” và “xét xử” công khai chỉ vì một story riêng tư trên Facebook. Trong story đó, em đã chia sẻ những suy nghĩ, trăn trở của bản thân về đảng Cộng Sản. Ban đầu, từ góc nhìn của một học sinh tiếp xúc với văn hóa phương Tây, em đã có những hoài nghi về những gì được dạy ở trường về đảng. Tuy nhiên, sau khi nhận được sự ghi nhận từ chính quyền thông qua các danh hiệu, bằng khen, em đã có cái nhìn “thuần hơn” và chấp nhận thực tại, chọn cách “kệ đảng” để tập trung vào cuộc sống cá nhân, hòa nhập với môi trường do đảng lãnh đạo.
(Hình: PLVN)
Những dòng tâm sự non nớt, chân thành của một cậu bé 17 tuổi, lẽ ra chỉ nên là câu chuyện riêng tư trong nhóm bạn bè 16 người xem story, đã bị một kẻ em coi là bạn bè “bán đứng” lòng tin đem ra làm công cụ “đấu tố”, hãm hại. Kênh Youtube Tuyền Văn Hóa – một kênh thông tin mang màu sắc “bò đỏ” – đăng tải video với tiêu đề giật gân, bóp méo nội dung story của Quang Vinh, quy chụp em là “phản động”, “vô ơn”, “có ý đồ chống phá Đảng”.
Đáng buồn hơn, kẻ đã “phản bội” lòng tin, phát tán story riêng tư của Quang Vinh lại còn được một bộ phận cư dân mạng tung hô như “anh hùng”, “người yêu nước”, “tổ quốc ghi công”. Tiếp theo đó, hàng loạt tờ báo chính thống như Pháp Luật Việt Nam, Công Thương, Lao Động, Tiền Phong, Hoa Học Trò… đồng loạt đăng tải bài viết với giọng điệu lên án gay gắt, quy kết Quang Vinh “phản bội Tổ quốc”, “phỉ báng chế độ”, “gây ảnh hưởng xấu đến giới trẻ”, …
Quang Vinh, từ một cậu học trò được ngưỡng mộ, bỗng chốc trở thành “tội đồ” trong mắt một bộ phận dư luận hung hăng. Em bị sỉ nhục, đe dọa, bị “khủng bố” tinh thần trên mạng xã hội đến mức phải khóa tài khoản Facebook, lánh mặt dư luận. Chưa dừng lại ở đó, ngay cả gia đình em cũng bị cuốn vào vòng xoáy này. Cha mẹ Quang Vinh bị Công An Yên Bái triệu tập, làm việc, chịu sức ép từ chính quyền và bị yêu cầu phải “giáo dục” lại con cái.
Điều này cho thấy sự việc đã bị đẩy lên quá mức, vượt xa khỏi phạm vi một cuộc tranh luận trên mạng xã hội, mà trở thành một sự can thiệp thô bạo của chính quyền vào đời tư của một công dân, vào quyền tự do ngôn luận và tư tưởng của một đứa trẻ 17 tuổi. Phải chăng, việc một cậu học trò chia sẻ suy nghĩ cá nhân, dù có phần “ngây ngô”, “chưa chín chắn”, trong một nhóm bạn bè riêng tư, lại là một “tội lỗi” nghiêm trọng đến mức phải huy động cả bộ máy công quyền để “xử lý”, “trấn áp”?
Sự việc này khiến người ta không khỏi lo ngại về tình trạng kiểm soát tư tưởng, đàn áp quyền tự do ngôn luận vẫn còn rất mạnh mẽ trong xã hội Việt Nam. Chính quyền, thay vì bảo vệ quyền tự do bày tỏ quan điểm của công dân, lại sử dụng bộ máy công quyền để can thiệp, gây sức ép, thậm chí “trấn áp” những tiếng nói “khác biệt”, “trái chiều”.
Vụ việc Quang Vinh đã phơi bày một góc tối của xã hội Việt Nam, nơi mà “văn hóa đấu tố” – một di chứng độc hại của chế độ độc tài – vẫn còn lẩn khuất và có thể bùng phát bất cứ lúc nào. Nguy hiểm hơn, vụ việc này còn cho thấy sự xuống cấp trầm trọng về đạo đức, khi hành vi “phản bội” lòng tin, xâm phạm quyền riêng tư lại được cổ súy, tung hô như một hành động “yêu nước”, “bảo vệ chế độ”.
“Đấu tố” không phải là việc phê bình, góp ý, mà là một hình thức “truy bức tập thể” có tổ chức, nhằm hạ bệ, thanh trừng những cá nhân hoặc nhóm người bị coi là “kẻ thù”, “phản động, chống đối chế độ.Nó khác với việc báo cáo – hành động nhằm ngăn chặn những hành vi gây hại cho cá nhân hoặc cộng đồng, như báo cáo bạo hành gia đình, xâm hại trẻ em – đấu tố là một hành vi “ném đá giấu tay,” nhằm mục đích triệt hạ người khác, bất chấp việc hành vi của người bị đấu tố không hề gây hại cho ai. Nó thường dựa trên những cáo buộc thiếu căn cứ, bịa đặt, bóp méo sự thật, khiến nạn nhân không chỉ bị “xử lý” bởi chính quyền, mà còn phải hứng chịu sự sỉ nhục, miệt thị, tấn công từ cộng đồng.
Lịch sử Việt Nam đã ghi nhận những trang sử đen tối nhuốm máu “đấu tố.” Trong chiến dịch Cải cách ruộng đất (1953-1956), dưới chiêu bài “địa chủ cường hào gian ác,” hàng loạt cuộc đấu tố được dàn dựng ở các địa phương. Nông dân được huy động, xúi giục “vạch mặt chỉ tên” địa chủ, kể cả những người chỉ sở hữu một mảnh ruộng nhỏ, hay những người trí thức, có học thức bị quy chụp là “có gốc gác địa chủ.” Những người bị đấu tố bị lăng mạ, xúc phạm nhân phẩm, bị tra tấn, cướp đoạt tài sản, thậm chí bị xử tử công khai mà không qua xét xử. Ước tính, có đến hàng chục nghìn người đã bị sát hại oan uổng trong chiến dịch này, gây ra nỗi kinh hoàng cho người dân và làm đảo lộn nghiêm trọng xã hội nông thôn miền Bắc.
Phong trào “Cách mạng Văn hóa” (1966-1976) cũng là một giai đoạn đen tối khác của lịch sử Việt Nam, khi “đấu tố” được sử dụng như một công cụ để “thanh lọc tư tưởng”, “xây dựng con người mới xã hội chủ nghĩa”. Học sinh, sinh viên được khuyến khích “đấu tố” thầy cô, con cái “đấu tố” cha mẹ, cấp dưới “đấu tố” cấp trên. Những người bị đấu tố thường là trí thức, văn nghệ sĩ, những người có quan điểm khác biệt với đường lối của đảng. Họ bị gán cho những cái mác như “phản động”, “tay sai”, “thù địch”, bị phê đấu – một hình thức đấu tố tàn bạo du nhập từ Trung Quốc – bị hạ nhục, mất việc làm, bị giam cầm, thậm chí bị giết hại.
Dù đã trải qua nhiều thập kỷ, những vết thương lòng do “văn hóa đấu tố” gây ra vẫn chưa lành hẳn. Nỗi sợ hãi, sự ngờ vực, thói quen “im lặng là vàng” vẫn còn in hằn trong tâm trí nhiều người.
Vụ việc Quang Vinh là một lời cảnh tỉnh, nhắc nhở chúng ta rằng bóng ma “đấu tố” vẫn chưa hoàn toàn tan biến. “Đấu tố” là một hành động hèn hạ, phi đạo đức, đi ngược lại các giá trị của một xã hội văn minh, nhân văn. Một xã hội văn minh là một xã hội đề cao sự đối thoại, tranh luận dựa trên lý lẽ, bằng chứng, chứ không phải bằng cách “đấu tố,” hạ bệ, triệt hạ người khác chỉ vì họ có những quan điểm trái chiều, thậm chí là đối lập với chính quyền. Xã hội đó phải là nơi mà mỗi cá nhân được tự do bày tỏ quan điểm, suy nghĩ của mình mà không phải lo sợ bị trả thù, trù dập. Việc cổ súy, bình thường hóa hành vi “đấu tố,” biến những kẻ “phản bội,” xâm phạm quyền riêng tư thành “anh hùng,” chính là tiếp tay cho sự hủy hoại lòng tin, đạo đức xã hội, kìm hãm sự phát triển của đất nước.
“Văn hóa đấu tố” là một sản phẩm tất yếu của chế độ độc tài, nó hủy hoại lòng tin, bóp nghẹt sự sáng tạo, kìm hãm sự phát triển của xã hội. Để xã hội Việt Nam thực sự bước vào kỷ nguyên của tự do, dân chủ và tiến bộ, chúng ta cần phải loại bỏ hoàn toàn tư tưởng độc hại này, dũng cảm lên tiếng bảo vệ quyền tự do ngôn luận, quyền con người cho mọi công dân.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, đảng CSVN dường như đang rất sợ hãi trước viễn cảnh một xã hội tự do, dân chủ, nơi người dân được tiếp cận thông tin đa chiều, có quyền tự do bày tỏ quan điểm, suy nghĩ của mình. Bởi lẽ, khi người dân càng hiểu biết, càng có tiếng nói, thì những sai lầm, khuyết điểm, những vấn nạn của chế độ độc tài sẽ càng bị phơi bày, dẫn đến nguy cơ bùng nổ các phong trào phản kháng, đòi hỏi sự thay đổi.
Chính vì vậy, “văn hóa đấu tố” – với bản chất là công cụ để kiểm soát tư tưởng, đàn áp những tiếng nói bất đồng – đang được đảng CSVN “níu kéo” như một “phao cứu sinh” để duy trì quyền lực.
Nhưng lịch sử đã chứng minh rằng, không một chế độ độc tài nào có thể tồn tại mãi mãi. Số phận và tương lai của đất nước Việt Nam, cuối cùng, phải do chính người dân Việt Nam tự quyết định, chứ không phải phó mặc cho bất cứ một đảng phái, chế độ độc tài nào. Và nó cũng bắt đầu bằng sự dũng cảm từ các thế hệ trẻ tri thức như em Quang Vinh.
Hưng Mai
Theo Người Việt online ngày 8/9/2024
Be the first to comment